Thuyền rồng – 1000m Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Hồ Jakabaring | ||||||
Ngày | 27 tháng 8 năm 2018 | ||||||
Vận động viên | 172 từ 11 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
200 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | |
Nội dung thi đấu thuyền rồng (đua thuyền truyền thống) 1000m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức vào ngày 27 tháng 8 năm 2018.[1][2]
Tất cả các giờ đều là Giờ miền Tây Indonesia (UTC+07:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Hai, 27 tháng 8 năm 2010 | 10:00 | Heats |
11:10 | Repechage | |
12:10 | Bán kết | |
14:10 | Chung kết |
Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông | Ấn Độ |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Indonesia | Triều Tiên | Malaysia | Myanmar |
|
|
|
|
Philippines | Singapore | Thái Lan | |
|
|
|
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 4:38.860 | BK |
2 | Thái Lan | 4:38.958 | BK |
3 | Indonesia | 4:39.604 | BK |
4 | Hồng Kông | 5:13.518 | R |
5 | Singapore | 5:17.128 | R |
6 | Triều Tiên | 5:21.100 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 4:41.664 | BK |
2 | Myanmar | 4:44.252 | BK |
3 | Philippines | 4:48.840 | BK |
4 | Malaysia | 4:52.472 | R |
5 | Ấn Độ | 4:54.198 | R |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Triều Tiên | 4:44.730 | BK |
2 | Ấn Độ | 4:51.810 | BK |
3 | Singapore | 4:52.652 | BK |
4 | Hồng Kông | 4:56.056 | BK |
5 | Malaysia | 4:57.468 | TR |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Indonesia | 4:37.891 | CK |
2 | Trung Quốc | 4:37.961 | CK |
3 | Thái Lan | 4:38.723 | CK |
4 | Ấn Độ | 4:47.649 | TR |
5 | Hồng Kông | 5:10.225 | TR |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 4:36.839 | CK |
2 | Triều Tiên | 4:40.013 | CK |
3 | Philippines | 4:42.951 | CK |
4 | Myanmar | 4:43.055 | TR |
5 | Singapore | 4:51.557 | TR |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Myanmar | 4:52.621 |
2 | Singapore | 4:55.149 |
3 | Ấn Độ | 4:55.689 |
4 | Hồng Kông | 4:56.351 |
5 | Malaysia | 5:04.153 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 4:31.185 | |
Indonesia | 4:34.947 | |
Triều Tiên | 4:36.459 | |
4 | Trung Quốc | 4:37.217 |
5 | Thái Lan | 4:39.215 |
6 | Philippines | 4:43.641 |