Tolumnia guttata |
---|
Tolumnia guttata flowers |
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Monocots |
---|
Bộ (ordo) | Asparagales |
---|
Họ (familia) | Orchidaceae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
---|
Tông (tribus) | Maxillarieae |
---|
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
---|
Chi (genus) | Tolumnia |
---|
Loài (species) | T. guttata |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Tolumnia guttata (L.) Nir |
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Epidendrum guttatum L. (danh pháp gốc)
- Cymbidium guttatum (L.) Willd.
- Cymbidium tetrapetalum (Jacq.) Sw.
- Epidendrum acinaciforme Pav. ex Lindl.
- Epidendrum tetrapetalum Jacq.
- Oncidium apiculatum Moir
- Oncidium berenyce Rchb.f.
- Oncidium boydii Lindl.
- Oncidium cuneatum Lindl.
- Oncidium cuneilabium Moir
- Oncidium guttatum (L.) Rchb.f.
- Oncidium guttatum var. auriculatum Cogn
- Oncidium guttatum var. dodgsonii Cogn.
- Oncidium intermedium Knowles & Westc.
- Oncidium luridum var. guttatum (L.) Lindl.
- Oncidium pauciflorum Lindl.
- Oncidium pulchellum f. apiculatum (Moir) Withner
- Oncidium pulchellum f. berenyce (Rchb.f.) Withner
- Oncidium pulchellum f. cuneilabium (Moir) Withner
- Oncidium quadripetalum Sw.
- Oncidium tetrapetalum (Jacq.) Willd.
- Oncidium tricolor Hook.
- Tolumnia apiculata (Moir) Braem
- Tolumnia berenyce (Rchb.f.) Braem
- Tolumnia cuneilabia (Moir) Braem
- Tolumnia tetrapetala (Jacq.) Braem
- Xaritonia elegans Raf.
|
Tolumnia guttata là một loài phong lan được tìm thấy từ México đến Colombia và vùng Caribbe.
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tolumnia guttata. |