Trachelipus mostarensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Trachelipodidae |
Chi (genus) | Trachelipus |
Loài (species) | T. mostarensis |
Danh pháp hai phần | |
Trachelipus mostarensis (Verhoeff, 1901) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Trachelipus mostarensis là một loài chân đều trong họ Trachelipodidae. Loài này được Verhoeff miêu tả khoa học năm 1901.[1]