Triều Tiên học hay còn được biết đến phổ biến hơn với tên gọi Hàn Quốc học (Hangul: 한국학, tiếng Anh: Korean studies) là một chuyên ngành học thuật tập trung nghiên cứu, tìm hiểu sâu rộng vào khu vực bán đảo Triều Tiên (bao gồm Đại Hàn Dân Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên cùng cộng đồng người gốc Hàn-Triều trên khắp thế giới), thường được giảng dạy ở cấp bậc Đại học và sau Đại học. Các lĩnh vực nghiên cứu, học tập của ngành này bao gồm có: lịch sử, văn hóa, văn học, nghệ thuật, chính trị, kinh tế, quan hệ ngoại giao,... của Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên. Triều Tiên học là một bộ phận của Đông Á học bên cạnh Nhật Bản học và Trung Quốc học.
Khái niệm "Triều Tiên học" được sử dụng sớm nhất vào những năm 40 của thế kỷ trước, tuy nhiên sự quan tâm, mức độ phổ biến cũng như tầm ảnh hưởng chưa được rộng rãi cho đến khi Đại Hàn Dân Quốc có những bước phát triển vượt bậc về kinh tế vào giai đoạn giữa thế kỷ 20, đầu thế kỷ 21. Năm 1991, chính phủ Hàn Quốc thành lập Quỹ Hàn Quốc để hỗ trợ, thúc đẩy phát triển và quảng bá văn hóa Hàn Quốc cũng như chuyên ngành Triều Tiên học ra toàn cầu.[1]
Các trung tâm Hàn Quốc học danh tiếng bên ngoài bán đảo Triều Tiên
Academy of Korean Studies – this is only a graduate school with no undergraduate program
Dong-A University – Graduate School of International Studies
Ewha Womans University B.A. degree program (Scranton College, Division of International Studies, Department of Korean Studies) and M.A. degree program (Graduate School of International Studies, Department of Korean Studies)
Hankuk University of Foreign Studies – Undergraduate program and Graduate program
Hanyang University – Graduate School of International Studies
Korea University – Graduate School of International Studies
Pusan National University – Graduate School of International Studies
Sangmyung University – The Graduate School, Division of Humanities and Social sciences, Department of Korean Studies
Seoul National University – Graduate School of International Studies
Sogang University – Global Korean Studies B.A. degree program part of the School of Integrated Knowledge
Yonsei University – Graduate School of International Studies
Các học giả đầu tiên: James Scarth Gale, William E. Skillend and Richard Rutt.
Nhạc, vũ và biểu diễn: Lee Hye-ku, Song Bangsong, Keith Howard, Hwang Byungki, Lee Duhyon, and Lee Byongwon.
Văn hóa dân gian, dân tộc và xã hội học: Roger Janelli, Shin Gi-wook, Nancy Abelmann, Laurel Kendall, Mutsuhiko Shima, Choi Chungmoo and Shimpei Cole Ota.
Tôn giáo: Robert Buswell Jr. (for Buddhism), Michael Kalton (for Confucianism), Donald Clark and Donald Baker (both historians with publications related to Christianity) and James Huntley Grayson
Lịch sử: Bruce Cumings, Martina Deuchler, James Palais, Carter Eckert, Roger Tennant, Lew Young Ick, John Duncan, Michael Robinson, JaHyun Kim Haboush, Charles K. Armstrong, Lee Kibaek, Edward W. Wagner, Sung-Yoon Lee, and others.
Khảo cổ: Gina Barnes and Bae Kidong.
Văn học: David McCann, Peter H. Lee, Yang Hi Choe-Wall, Kyeong-Hee Choi, and Brother Anthony of Taize,.
CHDCND Triều Tiên: Andrei Lankov, Charles Armstrong,