Trichopilia peruviana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Trichopilia |
Loài (species) | T. peruviana |
Danh pháp hai phần | |
Trichopilia peruviana Kraenzl. |
Trichopilia peruviana là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Kraenzl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1915.[1]