Trichostomum persicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Pottiales |
Họ (familia) | Pottiaceae |
Chi (genus) | Trichostomum |
Loài (species) | T. persicum |
Danh pháp hai phần | |
Trichostomum persicum Jur. & Milde, 1870 |
Trichostomum persicum là một loài rêu trong họ Pottiaceae. Loài này được Jur. & Milde mô tả khoa học đầu tiên năm 1870.[1]