Trisetum sibiricum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Trisetum |
Loài (species) | T. sibiricum |
Danh pháp hai phần | |
Trisetum sibiricum Rupr. |
Trisetum sibiricum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Rupr. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1845.[1]