Trouley-Labarthe | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Hautes-Pyrénées |
Quận | Quận Tarbes |
Tổng | Tổng Rabastens-de-Bigorre |
Xã (thị) trưởng | Christiane Autigeon (CPNT) |
Thống kê | |
Độ cao | 201–380 m (659–1.247 ft) (bình quân 245 m (804 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,39 km2 (1,69 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 74 (1999) |
- Mật độ | 17/km2 (44/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 65454/ 65140 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Trouley-Labarthe là một xã thuộc tỉnh Hautes-Pyrénées trong vùng Occitanie khu vực tây nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 245 mét trên mực nước biển.