Typha persica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Typhaceae |
Chi (genus) | Typha |
Loài (species) | T. persica |
Danh pháp hai phần | |
Typha persica Ghahr. & Sanei |
Typha persica là một loài thực vật có hoa trong họ Typhaceae. Loài này được Ghahr. & Sanei miêu tả khoa học đầu tiên năm 1979.[1]