Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Uông Đông Thành | |
---|---|
Thông tin nghệ sĩ | |
Phồn thể | 汪東城 (phồn thể) |
Giản thể | 汪东城 (giản thể) |
Bính âm | Wāng Dōngchéng (Tiếng Phổ thông) |
Việt bính | Wong1 Dung1-sing4 (Tiếng Quảng Châu) |
Bạch thoại | Ong Tang-sêng (Hokkien) |
Sinh | 汪東成 Wang Tung Ch'eng 24 tháng 8, 1981 Đài Bắc, Đài Loan |
Tên khác | Jiro Wang, Wang Da Dong |
Nguyên quán | Trung Hoa Dân Quốc |
Nghề nghiệp | Diễn viên, ca sĩ, người mẫu |
Năm hoạt động | 2001–nay (người mẫu) 2004–nay (diễn xuất) 2005–nay (ca hát) |
Dòng nhạc | Mandopop |
Nhạc cụ | Guitar |
Loại giọng | Baritone, Tenor |
Hãng thu âm | HIM International Music WOW Music (Hồng Kông) Pony Canyon (Nhật Bản) HaiRun Media (Trung Quốc) |
Hoạt động liên quan | Phi Luân Hải Dong Cheng Wei |
Cha mẹ | (Cha đã mất) |
Quê | Nam Hùng, Thiều Quan Quảng Đông, Trung Quốc |
Website | Fahrenheit@HIM International Music |
Uông Đông Thành (phồn thể: 汪東城; giản thể: 汪东城; bính âm: Wāng Dōngchéng; Wade–Giles: Wang Tung-Ch'eng; sinh ngày 24 tháng 8 năm 1981) tên tiếng Anh Jiro Wang là một diễn viên, ca sĩ người Đài Loan, khởi nghiệp bằng việc làm người mẫu bán thời gian.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Nữ chính |
---|---|---|---|
2011 | Tử Trạch - The Purple House - 紫宅 | Lý Nghị | Đồng Lệ Á (vai Châu Đồng) |
2013 | Nhìn thấy - Seeing | Uông Đông Thành | |
2012 | Những người bạn trai của tôi - My Boyfriends - 我的男男男男朋友 | Trịnh Hạo | Tạ Na (vai Tạ Văn Đình) |
2013 | Vương quốc xinh đẹp của tôi - My Beautiful Kingdom - 我的美麗王國 | Khải Văn | Châu Tú Na |
2014 | Oan hồn linh ngẫu - Bloody Doll 3D - 怨靈人偶 | Cao Nhất Phong | Châu Đồng Đồng |
Bạn gái khoa phát thanh của tôi | Bạch Lượng | Thích Vy (vai Trương Liễu Liễu) | |
Đạo mộ không gian | An Dĩ Hiên | ||
2016 | Kế hoạch ngốc xít - Foolish Plan - 呆呆计划 | Hách Đông Đông | |
2017 | Cuộc chiến của những người cha - Daddy, Be with Me - 坑爹游戏 | Tống Dương | Hoàng Nhất Lâm (vai Nghê Tiểu Man) |
2018 | Tổ tông 19 đời - The Face Of My Gene - 祖宗十九代 | Hỏa thần (Cameo) |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2002 | Nghe cá vàng ngốc hát | |||
2003 | Thầy giáo cay nghiệt | Spicy Teacher | Tang Điền | |
2004 | Tiệm cầm đồ số 8 | Pawnshop No. 8 | Ah Zhe | |
2005 | Thơ ngây 1 | It Started with a Kiss | Kim Nguyên Phong (A Kim) | |
Chung cực nhất ban | Ko.One | Uông Đại Đông | ||
2006 | Hoa dạng thiếu niên thiếu nữ | Hanazakarino Kimitachihe | Kim Tú Y | |
2007 | Chung cực nhất gia | The X-Family | Hạ Lan Tánh Đức Thiên - Quỷ Long - Jack - Uông Đại Đông | |
Thơ ngây 2 | They kiss again | Kim Nguyên Phong (A Kim) | ||
2008 | Cuộn lên nào, Cơm chiên trứng | Rolling Love | Mễ Kỳ Lân | |
2009 | Yêu thì ở bên nhau | ToGetHer | Trang Tuấn Nam (Mars) | |
Chung cực tam quốc | K.O.3an Guo | Uông Đại Đông - Tôn Sách (cameo) | ||
Đào Hoa tiểu muội | Momo Love | Sử Lãng | ||
2011 | Thiên Sứ Mặt Trời | Sunshine Angel | Jiro (cameo) | |
2012 | Bạn trai hoàn hảo | Absolute Darling[ | Vạn Nại Đặc - Night | |
Chị ơi, tiến lên | Sister Go Go Go | Y Sâm (Eason) | ||
Chung cực nhất ban 2 | KO One Return | Uông Đại Đông | ||
Hạnh phúc bồ công anh | Nick Sung (Cameo) | |||
2013 | Thì ra là mỹ nam | Fabulous Boys | Hoàng Thái Kinh | |
Chung cực nhất ban 3 | KO One Re-act | Uông Đại Đông | ||
2014 | Trường An đạo | Thiệu Khoan Thành | ||
Chung cực ký túc X | The X-dormitory | Quỷ Long - Hạ Lan Tánh Đức Thiên (Cameo) | ||
Đại Thần Thám | Huỳnh Hiểu Đông | |||
Đi tìm ánh sáng cực bắc | Wish List | Trâu Gia Long | ||
2017 | Trấn Hồn Nhai | Rakshasa Street | 镇魂街 | Tào Diệm Binh |
2018 | Manh phi giá đáo | Mengfei Comes Across | 萌妃驾到 | Ôn Lâu |
Tây Hạ Tử Thư | 西夏死书 | Đường Phong | ||
Phòng tập tình yêu | My Coach Fitness | 我的健身教练 | Châu Kiều |
Năm | Tên Album | Ngày phát hành | Công ty sản xuất |
---|---|---|---|
2012 | Em đang đợi cái gì - What Are You Waiting For - 你在等什麼 | 24/8/2012 | HIM International Music |
Năm | Tên show | Ngày phát hành | Kênh truyền hình |
---|---|---|---|
2010 | Super King (终藝大國民) | 19/6/2010 | GTV (Đài Loan) |
2014 | Let's Sing Kids | 31/5/2014 | HunanTV (China) |
2015 | Wonderful Life (精彩好生活) | 14/6/2015 | ZhejiangTV (China) |
Youth Trainee -Thực tập sinh thanh xuân | 16/4/2015 | ZhejiangTV (China) | |
2018 | Bulding your life (明星健身房) | 16/7/2018 | Tencent (China) |
Shake it up - Tân Vũ Lâm Đại Hội(新舞林大会) | 22/7/2018 | Dragon Television (China) |
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2011 | LeTV Film Entertainment Awards | Boundary Crossing Actor | Đoạt giải | |
Music Festival Awards | Best Artist of the Year | Đoạt giải | ||
2012 | 5th Beijing Billboard Music Newcomers Festival | Most Popular Singer | Đoạt giải | |
Fashion Cosmo | Most Fashion Icon | Đoạt giải | ||
2013 | Top 10 most influential artists Taiwan on Sina | Top 4 | Đoạt giải | |
Fashion King Sina | Fashion King 2013 | Đoạt giải | ||
Famous artists on Baidu 2013 | On Top | Đoạt giải |