Umbilicaria torrefacta | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Fungi |
Ngành: | Ascomycota |
Lớp: | Lecanoromycetes |
Bộ: | Umbilicariales |
Họ: | Umbilicariaceae |
Chi: | Umbilicaria |
Loài: | U. torrefacta
|
Danh pháp hai phần | |
Umbilicaria torrefacta (Lightf.) Schrad. (1794) | |
Các đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Umbilicaria torrefacta là một loài địa y sống trên đá, thuộc họ Umbilicariaceae.[2] Loài này thường được tìm thấy ở vùng Bắc Cực và trên núi cao, phân bố rộng rãi ở cả Bắc bán cầu.
Loài địa y này được John Lightfoot mô tả lần đầu vào năm 1777 và sau đó được Heinrich Schrader xếp vào chi Umbilicaria vào năm 1794.