Viterbo | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Tỉnh Viterbo | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Viterbo ở Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Lazio |
Tỉnh lỵ | Viterbo |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Alessandro Mazzoli |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3,612 km2 (1,395 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 299,830 |
• Mật độ | 83/km2 (210/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 01100, 01010–01039 |
Mã điện thoại | 0761, 0763, 0766, 06 |
Mã ISO 3166 | IT-VT |
Đơn vị hành chính | 60 |
Biển số xe | VT |
ISTAT | 056 |
Tỉnh Viterbo (tiếng Ý: Provincia di Viterbo) là một tỉnh ở vùng Lazio thuộc Ý. Tỉnh lỵ là thành phố Viterbo.
Tỉnh này có diện tích 3.612 km², và tổng dân số là 299.830 (2005). Có 60 đô thị comuni (số ít: comune) ở tỉnh này.. Tại thời điểm 31 tháng 5 năm 2005, các đô thị chính xếp theo dân số là:
Đô thị | Dân số |
---|---|
Viterbo | 60.537 |
Civita Castellana | 16.072 |
Tarquinia | 15.910 |
Monte Romano | 13.102 |
Vetralla | 12.459 |
Nepi | 8.438 |
Soriano nel Cimino | 8.420 |
Orte | 8.237 |
Ronciglione | 8.177 |
Montalto di Castro | 8.061 |
Tuscania | 7.857 |
Fabrica di Roma | 7.218 |
Capranica | 5.871 |
Acquapendente | 5.771 |
Sutri | 5.638 |
Caprarola | 5.388 |
Canino | 5.106 |
Vignanello | 4.699 |
Bassano Romano | 4.465 |
Bolsena | 4.161 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Viterbo (tỉnh). |