Voacanga psilocalyx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Voacanga |
Loài (species) | V. psilocalyx |
Danh pháp hai phần | |
Voacanga psilocalyx Pierre ex Stapf |
Voacanga psilocalyx là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Pierre ex Stapf miêu tả khoa học đầu tiên năm 1902.[1]