Washingtonia filifera | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Washingtonia |
Loài (species) | W. filifera |
Danh pháp hai phần | |
Washingtonia filifera (Lindl.) H.Wendl. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Washingtonia filifera là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (Linden ex André) H.Wendl. ex de Bary miêu tả khoa học đầu tiên năm 1879.[3]