Xanthoceras sorbifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae |
Chi (genus) | Xanthoceras |
Loài (species) | X. sorbifolium |
Danh pháp hai phần | |
Xanthoceras sorbifolium Bunge, 1833 |
Xanthoceras sorbifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Bunge miêu tả khoa học đầu tiên năm 1833.[1]