Xenophoroidea | |
---|---|
a carrier shell, family Xenophoridae | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Liên họ (superfamilia) | Xenophoroidea Troschel, 1852 (1840) |
Xenophoroidea là một siêu họ ốc biển trong nhánh Littorinimorpha.[1]
Theo cách phân loại của Bouchet & Rocroi (2005) thì Xenophoroidea bao hàm các họ: