Yokote 横手市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Ấn chương chính thức của Yokote Ấn chương | |
Vị trí của Yokote ở Akita | |
Tọa độ: 39°18′B 140°34′Đ / 39,3°B 140,567°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Tōhoku |
Tỉnh | Akita |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Chūetsu Igarashi |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 693,60 km2 (26,780 mi2) |
Dân số (1 tháng 11 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 98,041 |
• Mật độ | 141/km2 (370/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Atsugi, Naka |
Điện thoại | 0182-35-2111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 269 Maegō Aza Shimosanmaibashi, Yokote-shi, Akita-ken 013-8601 |
Trang web | Thành phố Yokote |
Yokote (横手市 Yokote-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Akita, Nhật Bản.
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Yokote, Akita. |