Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoshihiro Mitsuyuki | ||
Ngày sinh | 4 tháng 5, 1985 | ||
Nơi sinh | Yamaguchi, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004-2007 | Sanfrecce Hiroshima | 26 | (0) |
2008-2010 | Consadole Sapporo | 69 | (0) |
2011 | Ehime FC | 8 | (1) |
2012 | Tokyo Verdy | 2 | (0) |
2013 | FC Machida Zelvia | 5 | (0) |
2014 | Renofa Yamaguchi FC | 11 | (0) |
2015 | MIO Biwako Shiga | 26 | (2) |
2016- | FC Maruyasu Okazaki | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yoshihiro Mitsuyuki (sinh ngày 4 tháng 5 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Yoshihiro Mitsuyuki được triệu tập vào đội tuyển U-20 Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2005.[1]