Yucca gigantea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Yucca |
Loài (species) | Y. gigantea |
Danh pháp hai phần | |
Yucca gigantea Lem.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Yucca gigantea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Regel miêu tả khoa học đầu tiên năm 1859.[3]