Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Quy Nhơn
Quy Nhơn
Melumat
Dewlete
Vietnam
Merkezê idarey
Binh Dinh
û Tây Sơn dynasty
Ware
Binh Dinh
Erd
286 km
2
Nıfus
311 000
Berziye
7 m
Sazbiyayış
1986
Geokod
1568574
Wikidata sera bıvurne
Quy Nhơn
, yew sûka dewleta
Vietnamiya
.
↔
bıvurnên
Sûkê
Vietnami
Metropoli
Xısusi
Hanoi
*
Ho Chi Minh
Sınıfe-1
Cần Thơ
*
Da Nang
*
Haiphong
Merkezê wılayetan
Sınıfe-1
Bắc Ninh
*
Biên Hòa
*
Buôn Ma Thuột
*
Da Lat
*
Hạ Long
*
Hải Dương
*
Huế
*
Mỹ Tho
*
Nam Định
*
Nha Trang
*
Quy Nhơn
*
Thái Nguyên
*
Thanh Hóa
*
Thủ Dầu Một
*
Việt Trì
*
Vinh
*
Vũng Tàu
Sınıfe-2
Bà Rịa
*
Bạc Liêu
*
Bắc Giang
*
Bến Tre
*
Cà Mau
*
Cẩm Phả
*
Châu Đốc
*
Đồng Hới
*
Hà Tĩnh
*
Lào Cai
*
Lạng Sơn
*
Long Xuyên
*
Móng Cái
*
Ninh Bình
*
Phan Rang–Tháp Chàm
*
Phan Thiết
*
Pleiku
*
Quảng Ngãi
*
Rạch Giá
*
Sa Đéc
*
Sơn La
*
Tam Kỳ
*
Tân An
*
Thái Bình
*
Trà Vinh
*
Tuy Hòa
*
Uông Bí
*
Vĩnh Yên
Sınıfe-3
Bắc Kạn
*
Bảo Lộc
*
Cam Ranh
*
Cao Bằng
*
Cao Lãnh
*
Chí Linh
*
Điện Biên Phủ
*
Đông Hà
*
Đồng Xoài
*
Hà Giang
*
Hà Tiên
*
Hòa Bình
*
Hội An
*
Hưng Yên
*
Kon Tum
*
Lai Châu
*
Long Khánh
*
Phủ Lý
*
Phúc Yên
*
Sầm Sơn
*
Sóc Trăng
*
Sông Công
*
Tam Điệp
*
Tây Ninh
*
Tuyên Quang
*
Vị Thanh
*
Vĩnh Long
*
Yên Bái
Sûkê werdi
Sınıfe-3
Bỉm Sơn
*
Bến Cát
*
Cửa Lò
*
Dĩ An
*
Gia Nghĩa
*
Gò Công
*
Hồng Ngự
*
La Gi
*
Ngã Bảy
*
Phổ Yên
*
Phú Thọ
*
Sông Cầu
*
Sơn Tây
*
Tân Uyên
*
Thuận An
*
Từ Sơn
Sınıfe-4
An Khê
*
An Nhơn
*
Ayun Pa
*
Ba Đồn
*
Bình Long
*
Bình Minh
*
Buôn Hồ
*
Cai Lậy
*
Duyên Hải
*
Điện Bàn
*
Đông Triều
*
Giá Rai
*
Hoàng Mai
*
Hồng Lĩnh
*
Hương Thủy
*
Hương Trà
*
Kiến Tường
*
Kinh Môn
*
Kỳ Anh
*
Long Mỹ
*
Mường Lay
*
Mỹ Hào
*
Ngã Năm
*
Nghĩa Lộ
*
Ninh Hòa
*
Phú Mỹ
*
Phước Long
*
Quảng Trị
*
Quảng Yên
*
Sa Pa
*
Tân Châu
*
Thái Hòa
*
Vĩnh Châu