Amolita irrorata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Amolita |
Loài (species) | A. irrorata |
Danh pháp hai phần | |
Amolita irrorata Hampson, 1910 |
Amolita irrorata [1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Nam Mỹ, bao gồm Paraguay và Brasil. Sải cánh dài 26–32 mm.[2]