Amolita perstriata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Amolita |
Loài (species) | A. perstriata |
Danh pháp hai phần | |
Amolita perstriata Hampson, 1910 |
Amolita perstriata [1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Bahamas. Sải cánh dài khoảng 22 mm.[2]