Angraecum infundibulare | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Vandaeae |
Phân tông (subtribus) | Angraecinae |
Liên minh (alliance) | Angraecum |
Chi (genus) | Angraecum |
Loài (species) | A. infundibulare |
Danh pháp hai phần | |
Angraecum infundibulare Lindl., 1862 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Angraecum infundibulare là một loài lan.
Tư liệu liên quan tới Angraecum infundibulare tại Wikimedia Commons