Anomacanthus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Acanthaceae |
Phân họ (subfamilia) | Thunbergioideae |
Chi (genus) | Anomacanthus R.D.Good,1923 |
Các loài | |
1. Xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Gilletiella De Wild. & T.Durand, 1900 |
Anomacanthus là chi thực vật có hoa trong họ Acanthaceae.[1]