Antonia ovata | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Loganiaceae |
Chi (genus) | Antonia |
Loài (species) | A. ovata |
Danh pháp hai phần | |
Antonia ovata Pohl | |
Phân loài | |
Antonia ovata var. excelsa
Antonia ovata var. pilosa |
Antonia ovata là một loài thực vật có hoa trong họ Mã tiền. Loài này được Pohl mô tả khoa học đầu tiên năm 1831.[1]