Cambodia's Next Top Model | |
---|---|
Định dạng | Truyền hình thực tế |
Sáng lập | Tyra Banks |
Dẫn chương trình | Yuk Chenda |
Giám khảo | Yok Chinda Kouy Chandanich Chem Vuth Sovin Remy Hou |
Quốc gia | Campuchia |
Số mùa | 1 |
Số tập | 18 |
Sản xuất | |
Thời lượng | 60 phút (có quảng cáo) |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | MYTV |
Phát sóng | 14 tháng 11 năm 2014 – 3 tháng 4 năm 2015 |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Cambodia's Next Top Model (tiếng Khmer: កំពូលតារាបង្ហាញម៉ូតកម្ពុជា) là chương trình truyền hình thực tế của Campuchia, dựa trên America's Next Top Model của Tyra Banks.
Chương trình được phát sóng trên kênh MYTV và CTN. Casting của chương trình bắt đầu vào đầu tháng 4 và kết thúc vào ngày 31 tháng 5 năm 2014. Các giám khảo cho chương trình đã được tiết lộ là người dẫn và host của chương trình, Yok Chinda, người mẫu Kouy Chandanich, nhiếp ảnh gia thời trang Chem Vuth Sovin và nhà thiết kế thời trang Remy Hou.
Người chiến thắng trong cuộc thi này là Chan Kongka, 22 tuổi từ Banteay Meanchey. Ngoài việc giành danh hiệu Cambodia's Next Top Model, cô còn nhận được:
Mùa | Phát sóng | Quán quân | Á quân | Các thí sinh theo thứ tự bị loại | Tổng số thí sinh |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 11 năm 2014 | Chan Kongka | Ke Kesey | Pheng Sombath Meas (dừng cuộc thi), Veun Ostin (dừng cuộc thi) & Heang Sreypov (dừng cuộc thi), Kheang Kanika, Suon Daroth, Trinh Phalla (dừng cuộc thi), Peng Thida, Tang Sovannak Phuong, Kim Karona, Premprey Vothana, Srun Kunthy, Moun Mich Samnang, Moeung Sopheak, Nin Malyneth, Hang Soriyan, Lun Dalis | 18 |
(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|
ផេង សម្បត្តិ មាស | Pheng Sombath Meas | 19 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Phnôm Pênh | Tập 1 | 18 (bỏ cuộc) |
វឿន អូស្ទីន | Veun Ostin | 19 | 1,67 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Phnôm Pênh | Tập 2 | 17–16 (bỏ cuộc) |
ហៀង ស្រីពៅ | Heang Sreypov | 27 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Siem Reap | ||
ឃាង កណ្ណិកា | Kheang Kanika | 22 | 1,67 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Phnôm Pênh | 15 | |
សួន ដារ័ត្ន | Suon Daroth | 23 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Siem Reap | Tập 3 | 14 |
ទ្រីញ ផល្លា | Trinh Phalla | 26 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Phnôm Pênh | Tập 4 | 13 (bỏ cuộc) |
ប៉េង ធីតា | Peng Thida | 24 | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Pailin | Tập 5 | 12 |
តាំង សុវណ្ណ ភួង | Tang Sovannak Phoung | 27 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Senmonorom | Tập 6 | 11 |
គីម ករូណា | Kim Karona | 19 | 1,66 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Sihanoukville | Tập 7 | 10 |
ប្រិមប្រិយ វឌ្ឍានា | Premprey Vothana | 22 | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Phnôm Pênh | Tập 8 | 9 |
ស្រ៊ុន គន្ធី | Srun Kunthy | 20 | 1,66 m (5 ft 5+1⁄2 in) | Phnôm Pênh | Tập 9 | 8 |
មួន មិច សំណាង | Moun Mich Samnang | 18 | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Pursat | Tập 10 | 7 |
មឿង សុភ័ក្រ | Moeung Sopheak | 22 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Phnôm Pênh | Tập 12 | 6 |
នីន ម៉ាលីណែត | Nin Malyneth | 21 | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | Phnôm Pênh | Tập 13 | 5 |
ហង្ស សូរិយ៉ាន់ | Hang Soriyan | 21 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Phnôm Pênh | Tập 14 | 4 |
លុន ដាលីស | Lun Dalis | 23 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Phnôm Pênh | Tập 18 | 3 |
កេ កេសី | Ke Kesey | 25 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Kampong Thom | 2 | |
ចាន់ គង់ការ | Chan Kongka | 22 | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) | Banteay Meanchey | 1 |
Thứ tự | Tập | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 18 | ||||||||||||||
1 | Kunthy | Samnang | Sopheak | Kesey | Kongka | Kesey | Soriyan | Dalis | Dalis | Soriyan | Kongka | Kongka | Kongka | Kongka | Kongka | |||||||||||||
2 | Vothana | Soriyan | Malyneth | Phalla | Soriyan | Sopheak | Malyneth | Soriyan | Sopheak | Kongka | Kesey | Dalis | Kesey | Kesey | Kesey | |||||||||||||
3 | Thida | Kongka | Soriyan | Kongka | Sopheak | Soriyan | Dalis | Kesey | Soriyan | Dalis | Sopheak | Soriyan | Soriyan | Dalis | Dalis | |||||||||||||
4 | Daroth | Malyneth | Kesey | Dalis | Kesey | Dalis | Kongka | Kunthy | Kesey | Kesey | Soriyan | Kesey | Dalis | Soriyan | ||||||||||||||
5 | Karona | Thida | Kunthy | Samnang | Kunthy | Kongka | Kesey | Malyneth | Samnang | Malyneth | Dalis Malyneth |
Malyneth | Malyneth | |||||||||||||||
6 | Soriyan | Phalla | Samnang | Sopheak | Samnang | Samnang | Samnang | Sopheak | Kongka | Sopheak | Sopheak | |||||||||||||||||
7 | Ostin | Kesey | Vothana | Karona | Karona | Kunthy | Vothana | Samnang | Malyneth | Samnang | ||||||||||||||||||
8 | Dalis | Kunthy | Dalis | Soriyan | Malyneth | Malyneth | Kunthy | Kongka | Kunthy | |||||||||||||||||||
9 | Sreypov | Sopheak | Phalla | Vothana | Dalis | Vothana | Sopheak | Vothana | ||||||||||||||||||||
10 | Malyneth | Dalis | Kongka | Kunthy | Phoung | Karona | Karona | |||||||||||||||||||||
11 | Kanika | Karona | Phoung | Phoung | Vothana | Phoung | ||||||||||||||||||||||
12 | Meas | Daroth | Karona | Malyneth | Thida | |||||||||||||||||||||||
13 | Kesey | Phoung | Thida | Thida | ||||||||||||||||||||||||
14 | Samnang | Vothana | Daroth | |||||||||||||||||||||||||
15 | Kongka | Kanika | ||||||||||||||||||||||||||
16 | Sopheak | Ostin Sreypov |
||||||||||||||||||||||||||
17 |