Campylopus pyriformis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Campylopus |
Loài (species) | C. pyriformis |
Danh pháp hai phần | |
Campylopus pyriformis (Schultz & Brid., 1818) |
Campylopus pyriformis là một loài Rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được (Schultz) Brid. mô tả khoa học đầu tiên năm 1826.[1]