Carex nudata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Carex |
Loài (species) | C. nudata |
Danh pháp hai phần | |
Carex nudata W.Boott in S.Watson | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Carex haillii Carex suborbiculata |
Carex nudata là một loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được W.Boott mô tả khoa học đầu tiên năm 1880.[1]