Catasetum saccatum

Catasetum saccatum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Phân họ (subfamilia)Epidendroideae
Tông (tribus)Cymbidieae
Phân tông (subtribus)Catasetinae
Chi (genus)Catasetum
Loài (species)C. saccatum
Danh pháp hai phần
Catasetum saccatum
Lindl.
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Catasetum saccatum var. eusaccatum Mansf.
  • Catasetum saccatum var. typum Hoehne
  • Catasetum christyanum var. obscurum Rchb.f.
  • Catasetum secundum Klotzsch
  • Catasetum baraquinianum Lem.
  • Catasetum saccatum var. pliciferum Rchb.f.
  • Catasetum christyanum Rchb.f.
  • Catasetum christyanum var. chlorops Rchb.f.
  • Catasetum cruciatum Schltr.
  • Catasetum saccatum var. christyanum (Rchb.f.) Mansf.

Catasetum saccatum, the Sack-shaped Catasetum, là một loài lan.

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Catasetum saccatum tại Wikimedia Commons