Cibotium menziesii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Cyatheales |
Họ (familia) | Cibotiaceae |
Chi (genus) | Cibotium |
Loài (species) | C. menziesii |
Danh pháp hai phần | |
Cibotium menziesii Hook. & Arn., 1844[1] |
Cibotium menziesii là một loài dương xỉ trong họ Cibotiaceae. Loài này được Hook. mô tả khoa học đầu tiên năm 1844.[2] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.