Cleome serrulata | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Cleomaceae |
Chi (genus) | Cleome |
Loài (species) | C. serrulata |
Danh pháp hai phần | |
Cleome serrulata Pursh (1814) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Peritoma serrulata DC. |
Cleome serrulata là một loài thực vật có hoa trong họ Màng màng. Loài này được Pursh mô tả khoa học đầu tiên năm 1813.[1]