Conopholis americana | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Orobanchaceae |
Tông (tribus) | Orobancheae[1] |
Chi (genus) | Conopholis |
Loài (species) | C. americana |
Danh pháp hai phần | |
Conopholis americana (L.) Wallr.[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Orobanche americana L.[3] |
Conopholis americana là loài thực vật có hoa thuộc họ Cỏ chổi. Loài này được (L.) Wallr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1825.[4]