Creteus cyrina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Tông (tribus) | Erionotini |
Chi (genus) | Creteus de Nicéville, 1895 |
Loài (species) | C. cyrina |
Danh pháp hai phần | |
Creteus cyrina (Hewitson, 1876)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Genus:
Species:
|
Creteus là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu.