Cúp Intertoto 1985

Trong Cúp Intertoto 1985 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội.

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Werder Bremen 6 4 1 1 19 9 +10 9
2 Thụy Điển Malmö 6 3 0 3 13 5 +8 6
3 Cộng hòa Dân chủ Đức Carl Zeiss Jena 6 2 2 2 6 8 −2 6
4 Bỉ Royal Antwerp 6 1 1 4 3 19 −16 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Cộng hòa Dân chủ Đức Rot-Weiss Erfurt 6 3 2 1 16 5 +11 8
2 Tây Đức Fortuna Düsseldorf 6 3 1 2 11 14 −3 7
3 Bỉ Liège 6 1 3 2 8 10 −2 5
4 Hà Lan Twente 6 1 2 3 4 10 −6 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển IFK Göteborg 6 3 1 2 9 5 +4 7
2 Ba Lan Lech Poznań 6 3 0 3 15 14 +1 6
3 Áo Admira 6 3 0 3 13 13 0 6
4 Đan Mạch Brøndby 6 2 1 3 6 11 −5 5
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển AIK 6 3 1 2 12 5 +7 7
2 Hungary Videoton 6 3 1 2 8 11 −3 7
3 Tiệp Khắc Bohemians Prague 6 2 1 3 12 10 +2 5
4 Thụy Sĩ St. Gallen 6 2 1 3 9 15 −6 5
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Cộng hòa Dân chủ Đức Wismut Aue 6 3 1 2 9 8 +1 7
2 Tiệp Khắc Slavia Prague 6 3 0 3 17 13 +4 6
3 Tây Đức Eintracht Braunschweig 6 3 0 3 15 14 +1 6
4 Na Uy Viking 6 2 1 3 10 16 −6 5
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Sparta Prague 6 3 2 1 15 8 +7 8
2 Đan Mạch Lyngby 6 4 0 2 12 12 0 8
3 Ba Lan Lechia Gdańsk 6 2 1 3 6 9 −3 5
4 Thụy Sĩ Zürich 6 1 1 4 5 9 −4 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Górnik Zabrze 6 5 1 0 14 5 +9 11
2 Hungary Zalaegerszegi 6 2 2 2 11 10 +1 6
3 Thụy Sĩ Young Boys 6 2 0 4 12 17 −5 4
4 Đan Mạch AGF 6 1 1 4 12 17 −5 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Israel Maccabi Haifa 6 4 1 1 13 12 +1 9
2 Tây Đức Arminia Bielefeld 6 2 2 2 11 7 +4 6
3 Áo Sturm Graz 6 2 2 2 8 6 +2 6
4 Israel Beitar Jerusalem 6 1 1 4 5 12 −7 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Baník Ostrava 6 3 2 1 11 4 +7 8
2 Đan Mạch Vejle 6 3 2 1 9 8 +1 8
3 Bulgaria Lokomotiv Sofia 6 1 2 3 9 13 −4 4
4 Áo LASK Linz 6 0 4 2 6 10 −4 4
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hungary Újpest 6 4 1 1 11 5 +6 9
2 Na Uy Vålerenga 6 4 0 2 11 11 0 8
3 Thụy Điển Hammarby 6 2 1 3 14 12 +2 5
4 Áo SC Eisenstadt 6 1 0 5 6 14 −8 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hungary MTK 6 4 2 0 17 7 +10 10
2 Bulgaria Chernomorets Burgas 6 2 1 3 11 12 −1 5
3 Na Uy Start 6 2 1 3 8 12 −4 5
4 Thụy Sĩ Aarau 6 1 2 3 10 15 −5 4

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • [1] by Pawel Mogielnicki