Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ dùng trong ngôn ngữ học, xếp theo thứ tự chữ cái của các từ tiếng Anh.
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
abbreviation | cách viết tắt, chữ viết tắt | súc tả 縮寫, súc tả từ 縮寫詞 |
abessive case | cách thiếu, khiếm cách | khiếm cách 欠格 |
ablative case | cách nguồn gốc, tòng cách, nguyên uỷ cách | tòng cách 從格, nguyên uỷ cách 源委格, đoạt cách 奪格, li cách 離格 |
absolute | tuyệt đối (pháp) | tuyệt đối pháp 絶對法 |
absolutive case | cách tuyệt đối, tuyệt đối pháp | tuyệt đối cách 絶對格/通格 |
abstract | trừu tượng | trừu tượng 抽象 |
accusative case | cách trực bổ, nghiệp cách, trực tiếp thụ cách | nghiệp cách 業格, trực bổ cách 直補格, trực tiếp thụ cách 直接受格 |
acronym | từ viết tắt bởi những chữ cái đầu | thủ tự âm (/mẫu)lược ngữ/ thủ tự từ 首字音(/母)略語/頭字詞 |
active voice | dạng chủ động, năng động | năng động 能動 / 主動語態 |
acute accent | dấu sắc | 尖音符 |
adessive case | cách ở trên, cách ở gần | 接格 |
adjective | tính/tĩnh từ, hình dung từ | hình dung từ 形容詞 |
adverb, adverbial | trạng từ, phó từ | phó từ 副詞, phó từ đích 副詞的 |
adverbial case | (biến) cách trạng từ | 狀語格(離格) |
adjectival predicate | vị ngữ tính từ, vị ngữ hình dung từ | hình dung từ vị ngữ 形容詞謂語 |
affix | phụ tố, tiếp từ | tiếp từ 接辭 |
agglutinative language | ngôn ngữ chắp dính | niêm khán ngữ 黏着語, giao khán ngữ 膠着語 |
allative case | cách phía trên | 向格 |
allomorph | đồng chất dị hình | đồng chất dị tinh thể 同質異晶體 |
allophone | âm đồng vị, (tha âm vị) | đồng vị âm 同位音 |
analytic language | ngôn ngữ phân tích | 分析語 |
antecedent | tiền ngữ, từ đứng trước, từ tiên hành | tiên hành từ 先行詞, tiên hành ngữ 先行語 |
antonym | từ phản nghĩa | phản nghĩa từ 反義詞 |
aorist tense | thì quá khứ bất định, đệ tam quá khứ | đệ tam quá khứ 第三過去, bất định quá khứ 不定過去 |
applied linguistics | ngôn ngữ học ứng dụng | ứng dụng ngữ ngôn học 应用语言學 |
article | mạo từ, quán từ | quán từ 冠詞, mạo từ 冐詞 |
(grammatical) aspect | thức (ngữ pháp), thể (ngữ pháp) | thể 體, tương 相 |
asseverative | đoán ngôn, từ quyết đoán | đoán ngôn 斷言 |
athematic | (tiếng Phạn) chỉ trường hợp âm không có âm chủ đề (a-thematic) và thân động từ biến đổi khi chia. | vô chủ toàn luật đích 無主旋律的 |
ātmanepada | vị tự ngôn, câu nói cho người khác | vị tự ngôn 爲自言 |
attribute | định ngữ | định ngữ 定語, thuộc ngữ 屬語 |
augment | chữ khoáng đại, chữ gia tăng | khoáng đại 擴大, khoáng gia chi tự 擴加之字 |
auxiliary verb | trợ động từ | trợ động từ 助動詞 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
benedictive case (precative case) | cách cầu khẩn, kì cầu thức | kì cầu thức 祈求式 |
benefactive case | cách làm ơn | 受益格 |
breve | dấu ngắn | đoản nhược âm phù 短弱音符 |
Buddhist term | thuật ngữ Phật học, thuật ngữ Phật giáo | Phật giáo ngữ 佛教語 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
case | cách, sự kiện, trường hợp | sự kiện 事件, án lệ案例 |
causative | động từ sai khiến người khác thực hiện | sử dịch động từ 使役動詞 |
Chinese translation | dịch tiếng Hán, Hán dịch | đối ứng Hán dịch ngữ 對應漢譯語 |
classical Sanskrit (post-vedic Sanskrit) | tiếng Phạn cổ, Hoa văn Phạn ngữ, tiếng Phạn hậu Vệ đà | Hoa văn Phạn ngữ 華文梵語 |
classical Chinese | tiếng Hán cổ, cổ Hán văn | văn ngôn 文言, cổ Hán văn 古漢文 |
cliché | 陳詞濫調 | |
collective number | số tập hợp | tập hợp số từ 集合數詞 |
colloquialism | văn nói | khẩu ngữ 口語, bạch thoại 白話. tục thoại 俗話 |
comitative case | cách kèm, cách đi cùng | 随伴格 |
commentator | người chú thích, nhà luận giải | chú thích gia 註釋家 |
comparative | so sánh, thuộc cấp so sánh | tỉ giảo cấp 比較級 |
compound | từ phức, hợp thành ngữ | hợp thành ngữ 合成語, phức hợp từ 複合詞 |
computational linguistics | ngôn ngữ/ngữ ngôn học máy tính | kế toán cơ ngữ ngôn học 計算機語言學, điện não ngữ ngôn học 電腦語言學 |
computational phonetics | ngữ âm học máy tính | điện não ngữ âm học 電腦語意學 |
conditional mood | trạng điều kiện, điều kiện cách | điều kiện cú 條件句, điều kiện ngữ 條件語 |
conjugation | chia động từ, biến hoá động từ | động từ biến hoá 動詞變化 |
conjunction | liên từ, tiếp tục từ | tiếp tục từ 接續詞 |
consonant | phụ âm, tử âm | phụ âm 辅音, tử âm 子音 |
context | ngữ/văn cảnh | thượng hạ văn 上下文, ngữ cảnh 語境, văn cảnh 文境 |
copula | từ liên hệ | liên hệ từ 連系辭 |
correlative | tương quan ngữ | tương quan ngữ 相關語 |
corrupt | sai, hỏng | chuyển ngoa (音)轉訛 |
creole language | tiếng lai | 克里奧爾語 |
cross-serial dependency | 跨系列依存 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
dative case | cách cho, cách nhận, vị cách | vị cách 爲格, dữ cách 與格, gián bổ cách 間補格, tặng cách trong tiếng Slovak 斯洛伐克语 |
declension | biến cách (danh từ), biến hoá từ vĩ | từ vĩ biến hoá 詞尾變化, tự vĩ biến hoá 字尾變化 |
definite article = finite article | mạo từ hạn định, định quán từ | định quán từ 定冠詞 |
demonstrative pronoun | đại từ chỉ định, chỉ thị đại danh từ | chỉ thị đại danh từ 指示代名詞 |
denominative | chỉ tên, danh xưng, danh xưng động từ | danh xưng động từ 名稱動詞 |
derivative | từ phái/diễn sinh, chuyển thành ngữ | chuyển thành ngữ 轉成語, phái sinh ngữ 派生語 |
description, descriptive | miêu tả | miêu tả 描寫, thuyết minh 說明 |
desiderative | động từ mong ước | hi cầu động từ 希求動詞 |
diacritics | dấu phụ, phù hiệu biến âm | biến âm phù hiệu 變音符號, khu biệt phát âm phù hiệu 區別發音符號 |
dialect | tiếng địa phương, phương ngôn, cách nói | phương ngôn 方言, ngữ điệu 語調 |
diminutive | (động từ) giảm nghĩa, chỉ tiểu động từ | chỉ tiểu động từ 指小動詞 |
direct object | thụ từ trực tiếp, đối tượng trực tiếp, (bổ ngữ trực tiếp) | trực tiếp thụ từ 直接受詞 |
disjunctive case | cách phân biệt | phân li cách 分離格 |
dramatic term | kịch ngữ, hí khúc ngữ | hí khúc ngữ 戲曲語 |
dual number | số đôi, số kép, số hai | lưỡng số 兩數 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
ellipsis = omission | tỉnh lược | tỉnh lược 省略 |
emphatic | có cường điệu, mang trọng âm (âm tiết) | cường điệu đích 强調的 |
enclitic | tiếp ngữ, phụ đái ngữ | tiếp ngữ 接語, phụ đái ngữ 附帶語 |
endangered language | ngôn ngữ đang bị mai một | tương yếu tuyệt chủng ngữ 將要絕種語 |
epic | sử thi, tự thi | sử thi 史詩, tự thi 敘詩 |
epithet | danh xưng, biệt danh | danh xưng 名稱 |
eponym | thuật ngữ được tạo ra dựa theo tên người | 名祖 |
equivalent | từ tương đương | tương đương ngữ 相當語 |
etymology | ngữ nguyên học, từ nguyên học | ngữ nguyên học 語源學 |
exclamation | cảm thán | cảm thán 感歎 |
expression | từ ngữ, biểu thị | từ ngữ 詞語, biểu thị 表示, biểu đạt 表達 |
extinct language = dead language | ngôn ngữ chết, ngôn ngữ đã bị mai một | tuyệt chủng ngữ 絕種語 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
feminine | giống cái, nữ tính | nữ tính 女性 |
figurative ≠ literal | nghĩa bóng, (thuộc loại/dùng làm) thí dụ | thí dụ đích 譬喩的 |
finite | hữu hạn định | hữu hạn định 有限定 |
finite article = definite article | mạo từ hạn định, định quán từ | định quán từ 定冠詞 |
first person | ngôi thứ nhất | nhất nhân xưng 第一人稱 |
formal language | ngôn ngữ xã giao | 形式語言 |
frequentative =intensive | (động từ) cường độ, cường ý động từ | cường ý động từ 强意動詞 |
future tense | thì tương/vị lai | vị lai 未來 |
future passive participle | phân từ tương lai thụ động, vị lai thụ động phân từ | vị lai thụ động phân từ 未來受動分詞 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
genitive case | cách sở hữu, sở hữu cách, thuộc cách | thuộc từ 屬詞 |
gerund / gerundive | danh động từ | danh động từ 名動詞 |
grammar | văn phạm, ngữ pháp | ngữ pháp 語法 |
grammatical meaning | ý nghĩa ngữ pháp | ngữ pháp ý nghĩa 語法意義 |
grammatical term | thuật ngữ văn phạm, văn pháp ngữ | văn pháp ngữ 文法語 |
grave accent | dấu huyền | 重音符 |
Greek | tiếng Hi Lạp | Hi Lạp 希臘 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
heteronym | từ đồng dạng, khác âm khác nghĩa | 同形異音異義詞 |
homonym | từ đồng âm, từ đồng âm khác nghĩa, từ đồng dạng | đồng âm tự 同音字, đồng âm dị nghĩa tự 同音異義字, đồng danh dị vật 同名異物 |
hypernym | từ có nghĩa rộng | 上位詞 |
hyponym | từ có nghĩa hẹp | 下義詞 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
ideogram | chữ viết biểu ý | biểu ý văn tự 表意文字 |
idiom, idiomatic | thành ngữ | thành ngữ 成語 |
illative case | cách vào trong | 推論格 |
imperative mood | trạng mệnh lệnh, mệnh lệnh pháp | mệnh lệnh pháp 命令法 |
imperfect tense | thì quá khứ chưa hoàn thành, đệ nhất quá khứ, vị hoàn thành quá khứ | đệ nhất quá khứ 第一過去, vị hoàn thành quá khứ 未完成過去 |
impersonal | không ngôi, phi nhân xưng | phi nhân xưng 非人稱 |
incorrect | không chính xác | phi chính xác 非正確 |
indeclinable | (từ) không biến cách, bất biến hoá ngữ | bất biến hoá ngữ 不變化語 |
indicative case | cách chỉ thị, cách trình bày, trực tiếp pháp | trực tiếp pháp 直接法, chỉ thị 指示 |
indirect object | bổ ngữ gián tiếp, thụ từ gián tiếp, đối tượng gián tiếp | gián tiếp thụ từ 間接受詞 |
inessive case | cách ở trong | 內格 |
infinitive | (động từ) nguyên thể/bất định/vô định | động từ bất định thức 動詞不定式, bất định pháp 不定法 |
infix | trung tố, sáp nhập âm/từ | sáp nhập từ 插入詞 |
inflected language | tự vĩ hữu biến hoá ngữ ngôn 字尾有變化語言 | |
inflection, inflexion | biến tố | khuất khúc 屈曲, âm điệu biến hoá 音調變化, biến điệu 變調 |
injunctive mood | trạng chỉ lệnh | chỉ lệnh 指令 |
intensive = frequentative | (động từ) cường độ, cường ý động từ | cường ý động từ 强意動詞 |
interjection | từ cảm thán, thán từ | nhàn đầu từ 閒投詞, cảm thán từ 感歎詞, thán từ 歎詞, sáp nhập chi ngữ từ 插入之語詞 |
interrogative (mood) | (trạng) nghi vấn | nghi vấn 疑問 |
intransitive verb | nội động từ, tự động từ | tự động từ 自動詞, bất cập vật động từ 不及物動詞 |
instrumental case | cách dụng cụ, cách công cụ | dụng cụ cách 用具格, cụ cách 具格 |
irregular | bất quy tắc | bất quy tắc 不規則 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
jargon | 行話 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
language family | hệ ngôn ngữ | ngữ hệ 語言系屬 |
language identification | phân biệt ngôn ngữ | ngữ chủng thức biệt 語種識別 |
language isolate | ngôn ngữ độc lập | 孤立語言 |
Latin | tiếng Latinh | La điển ngữ 羅典語 |
legal term | thuật ngữ pháp luật | pháp luật ngữ 法律語 |
lemma | từ vị chuẩn, dạng chuẩn của từ vị | 引理 (心理語言學) |
lexical | (thuộc) từ vựng/vị, được liệt kê trong từ điển | từ vị đích 辭彙的 |
lexical meaning | ý nghĩa từ vựng/vị | từ vị ý nghĩa 詞彚意義 |
lexicography | từ vựng học | 辭書學 |
lexicology | từ điển học | 詞彙學 |
literal ≠ figurative | nghĩa đen, nguyên nghĩa, sát nghĩa | nguyên nghĩa 原義, trục tự 逐字, chiếu tự diện 照字面, như thật 如實. |
loanword | từ mượn, từ ngoại lai | ngoại lai từ 外來詞 |
locative case | cách vị trí | vị trí cách 位置格, ư cách 於格 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
masculine | giống đực, nam tính | nam tính 男性 |
metrical | vận/âm luật | âm luật 音律 |
metronymic | mẫu hệ ngữ | mẫu hệ ngữ 母系語 |
modal particle | trợ/tiểu từ thuộc trạng/lối, trợ/tiểu từ ngữ khí | ngữ khí từ 語氣詞 |
monosyllable | đơn âm (tiết) | đơn âm tiết 單音節 |
mono-vocalic morphemic form | 單元音語素形式 | |
morphology (linguistic) | hình thái học/luận (ngôn ngữ học) | hình thái luận 形態論 |
poly-vocalic morphemic form | 多元音語素形式 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
negative mood | trạng/lối/thể phủ định | phủ định đích 否定的 |
neuter | giống trung, trung tính | trung tính 中性 |
neologism | từ cận đại | 新詞 |
neurolinguistics | 神經語言學 | |
nominative case | cách chủ ngữ, chủ cách, thể cách | thể cách 體格, chủ cách 主格, nguyên cách trong tiếng Slovak |
noun | danh từ | danh từ 名詞 |
nulla number | số không | 零數 |
numeral | số từ | số từ 數詞 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
object | thụ từ, bổ ngữ, đối tượng | thụ từ 受詞, tân ngữ 賓語 |
omission = ellipsis | tỉnh lược | tỉnh lược 省略 |
onomatopoeia | từ tượng thanh | nghĩ âm ngữ 擬音語, tượng thanh 象聲 |
opposite | từ đối lập | đối ngữ 對語, đối lập từ 對立 |
optative mood | trạng/lối mong mỏi, nguyện vọng pháp | kì nguyện 祈願, nguyện vọng 願望 |
orthography | chính tả | chính xác bính tự 正确拼字, chính tự pháp 正字法, bính tự 拼字, chính xạ đầu ảnh 正射投影 |
OSV language | ngôn ngữ theo dạng "thụ-chủ-động" từ | thụ chủ động kết cấu 受主動結搆, thụ chủ vị kết cấu 受主謂結搆 |
OVS language | ngôn ngữ theo dạng "thụ-động-chủ" từ | thụ động chủ kết cấu 受動主結搆, thụ vị chủ kết cấu 受謂主結搆 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
Pāli | tiếng Pali | Ba-lị ngữ 巴利語 |
parasmaipada | vị tha ngôn | vị tha ngôn 爲他言 |
part of speech | từ loại | từ tính 詞性, từ loại 詞類 |
participle | phân từ | phân từ 分詞 |
particle | tiểu/trợ từ (không/bất biến đổi) | bất biến hoá tiểu từ 不變化小辭, trợ từ 助詞, tiểu từ 小詞 |
passive voice | thể thụ/bị động, bị động | thụ động 受動, bị động 被動 |
past active particle | phân từ quá khứ chủ động | quá khứ năng động phân từ 過去能動分詞 |
past passive particle | phân từ quá khứ thụ động | quá khứ thụ động phân từ 過去受動分詞 |
past tense | thì quá khứ | quá khứ 過去 |
patronymic | phụ hệ ngữ | phụ hệ ngữ 父系語 |
perfect tense | thì quá khứ hoàn thành, đệ nhị quá khứ | đệ nhị quá khứ 第二過去, hoàn thành quá khứ 完成體過去 |
perfect passive participle | phân từ quá khứ hoàn thành bị động, phân từ đệ nhị quá khứ thụ động | đệ nhị quá khứ thụ động phân từ 第二過去受動分詞 |
person | ngôi (ngữ pháp), nhân xưng | nhân xưng 人稱 |
personal pronoun | đại từ nhân xưng, nhân xưng đại danh từ | nhân xưng đại danh từ 人稱代名詞 |
personal suffix | hậu tố nhân xưng, cá nhân tự vĩ | cá nhân tự vĩ 個人字尾 |
philology | văn hiến học cổ ngữ học | văn hiến học 文獻學 |
philosophical term | thuật ngữ triết học | triết học ngữ 哲學語 |
phoneme | âm vị/tố | âm tố 音素 |
phonetics | ngữ âm học | ngữ âm học 語音學, phát âm học 發音學 |
phonology | âm vị/vận học, hệ thống âm vị | âm vận học 音韻學, âm thanh học 音聲學 |
phrase | phiến ngữ, nhóm từ (trong câu văn) | phiến ngữ 片語 |
pidgin (language) | tiếng lai | hỗn tạp ngữ ngôn 混雜語言 |
pluperfect | thì quá khứ hoàn thành | quá khứ hoàn thành 過去完成時 |
plural number | số nhiều/phức | phức số 複數 |
polysyllable | đa âm tiết | đa âm tiết 多音節 |
portmanteau | từ hỗn tạp | hỗn thành từ 混成詞 |
prescription, prescriptive | quy định | chỉ thị 指示, quy định 規定 |
possessive case | cách sở hữu, sở hữu cách | sở hữu cách 所有格 |
potential mood | trạng/lối tiềm/khả năng, điều kiện pháp | điều kiện pháp 條件法 |
pragmatics ling. | ngữ dụng học/luận | ngữ dụng luận 語用論 |
prākrit | tục ngữ, phương ngôn, ngôn ngữ bình dân | tục ngữ 俗語, phương ngôn 方言 |
precative = benedictive | cách cầu khẩn, cách kì cầu | kì cầu thức 祈求式 |
predicate, predicative, predicatively | vị ngữ, khách ngữ, thuộc loại vị ngữ | vị ngữ 謂語, khách ngữ 客語, khách ngữ đích 客語的 |
prefix | tiền tố | tiếp đầu âm 接頭音, từ đầu 詞頭, tiền tố 前素 |
preposition | giới từ, tiền trí từ | tiền trí từ 前置詞 |
present tense | thì hiện tại | hiện tại 現在 |
present participle | phân từ hiện tại | hiện tại phân từ 現在分詞 |
profanity | từ bất kính | bất kính 不敬詞 |
pronoun, pronominal | (thuộc) đại (danh) từ | đại danh từ 代名詞 |
psycholinguistics | ngôn ngữ học tâm lý, tâm lý ngữ ngôn học | tâm lý ngữ ngôn học 心理語言學 |
punctuation | cách chấm câu | tiêu điểm pháp 標點法 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
radical (Chinese character) | bộ (chữ Hán) | bộ tự 部首 |
reduplication | (sự/hiện tượng) láy âm, trùng tự hóa | trùng tự 重字 |
reflexive (verb) | (động từ) phản thân, tái quy | tái quy 再歸 |
relational marker | 關連標記 | |
relative case | cách quan hệ | quan hệ 關係 |
rhetorical question | phản vấn | phản vấn 反問 |
rhetorical term | (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện | tu từ ngữ 修辭語 |
ritual term | thuật ngữ tế lễ | tế thức ngữ 祭式語 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
second person | ngôi thứ hai | nhị nhân xưng 二人稱 |
semantics | ngữ nghĩa học/luận | ngữ nghĩa 語義, ngữ nghĩa luận 語義論 |
sign language | thủ ngữ, ngôn ngữ kí hiệu. | 手語 |
singular number | số ít/đơn | đơn số 單數 |
sound particle | từ trợ ngữ âm | ngữ âm trợ từ 語音助詞, âm tiết trợ từ 音節助詞 |
SOV language | ngôn ngữ theo dạng "chủ-thụ-động" từ | chủ thụ vị kết cấu ngữ ngôn 主受謂結構語言 |
speaker recognition | nhận diện/dạng người nói, nhận thức phân biệt được người nói | thuyết thoại nhân thức biệt 說話人識別 |
speaker verification | xác nhận người nói | thuyết thoại nhân xác nhận 說話人確認 |
speech coding | mã hóa tiếng nói | ngữ âm biên mã 語音編碼 |
speech recognition | nhận dạng tiếng nói | ngữ âm thức biệt 語音識別 |
speech synthesis | tổng hợp tiếng nói | ngữ âm hợp thành 語音合成 |
stem | thân từ | ngữ cán 語幹 |
structural particle | trợ từ kết cấu | kết cấu trợ từ 結構助詞 |
subject | chủ từ/ngữ | chủ ngữ 主語, chủ từ 主辭, khởi từ 起詞 |
subjunctive conjunctive mood | trạng/lối cầu khẩn, trạng/lối giả định | hư nghĩ thức 虛擬式 |
substantive | thật danh từ, thể từ | thật danh từ 實名詞, thể từ 體詞 |
substantive predicate | vị ngữ thật danh từ | thể từ vị ngữ 骵詞謂語 |
suffix | hậu tố | tiếp vĩ âm 接尾音 |
superlative | (so sánh) cao cấp/tối thượng | tối thượng cấp 最高級 |
SVO language | ngôn ngữ theo dạng "chủ-động-thụ" từ | chủ vị thụ kết cấu ngữ ngôn 主謂受結構語言 |
syllable | âm tiết | âm tiết 音節 |
synonym | từ đồng nghĩa | đồng nghĩa tự 同義字, loại nghĩa tự 類義字 |
syntax | cú pháp, văn pháp | cú pháp 句法, văn pháp 文法, thống ngữ luận 統語論 |
synthetic language | ngôn ngữ tổng hợp | 綜合語 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
tense | thì (ngữ pháp) | 时态 |
thematic | (tiếng Phạn) chỉ trường hợp âm chủ đề -a (thematic vowel) được gắn vào thân động từ và khi chia thân không biến đổi | chủ toàn luật đích 主旋律的 |
theoretical linguistics | ngôn ngữ học lý thuyết | lý thuyết ngữ ngôn học 理說語言學 |
third person | ngôi thứ ba | tam nhân xưng 三人稱 |
Tibetan translation | dịch tiếng (Tây) Tạng, Tạng dịch | Tây Tạng ngữ dịch 西藏語譯 |
tilde | dấu ngã | 波浪號 |
tonal language | 聲調語言 | |
transcription | phiên âm, tả bằng âm, ký âm | âm tả 音寫 |
transitive verb | ngoại động từ, tha động từ | tha động từ 他動詞, cập vật động từ 及物動詞 |
translation | dịch, chuyển ngữ | 翻譯 |
transliteration | 音譯 | |
trial number | số ba | 三數 (代名詞) |
triliteral, triconsonantal root, consonantal root | gốc phụ âm, gốc ba phụ âm | 三輔音語根 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
Veda, Vedic | Phệ-đà, Veda | phệ-đà 吠陀 |
verb | động từ | động từ 動詞 |
verb root | gốc động từ | động từ căn 動詞根 |
verbal predicate | vị ngữ động từ | động từ vị ngữ 動詞謂語 |
vernacular | tiếng địa phương, phương ngôn | bạch thoại 白話, bản địa thoại 本地話, phương ngôn 方言 |
visarga | âm phát ra, phóng xuất âm | phóng xuất âm 放出音 |
vocative case | cách xưng hô, cách gọi | hô cách 呼格 |
VOS language | ngôn ngữ theo dạng "động-thụ-chủ" từ | vị thụ chủ kết cấu ngữ ngôn 謂受主結構語言 |
VSO language | ngôn ngữ theo dạng "động-chủ-thụ" từ | vị chủ thụ kết cấu ngữ ngôn 謂主受結構語言 |
voice | giọng | |
vowel | nguyên âm, mẫu âm | mẫu âm 母音, nguyên âm 元音 |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
weak | yếu, nhược | nhược 弱 |
word order | thứ tự từ, trật tự từ | từ tự 詞序 |