Danh sách đĩa nhạc của Kygo | |
---|---|
Album phòng thu | 2 |
Video âm nhạc | 13 |
EP | 1 |
Đĩa đơn | 17 |
Đĩa đơn quảng bá | 8 |
Remix | 13 |
DJ người Na Uy Kygo đã phát hành hai album phòng thu, một đĩa mở rộng, 17 đĩa đơn, 8 đĩa đơn quảng bá, 13 bản remix và 13 video âm nhạc.
Tựa đề | Chi tiết | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy [1] |
Úc [2] |
Bỉ (FL) [3] |
Phần Lan [4] |
Đức [5] |
Hà Lan [6] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sỹ [8] |
Anh Quốc [9] |
Hoa Kỳ [10] | |||
Cloud Nine |
|
1 | 13 | 9 | 5 | 6 | 4 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
Kids in Love |
|
3 | 42 | 68 | 14 | 91 | 22 | 3 [15] |
34 | 35 | 73 | |
Golden Hour |
|
– | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tựa đề | Chi tiết | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | ||
---|---|---|---|---|---|
Úc [2] |
Thụy Điển [7] |
Hoa Kỳ [10] | |||
Stargazing |
|
40 | 12 | 137 |
Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy [1] |
Úc [2] |
Áo [17] |
Bỉ (FL) [3] |
Đức [18] |
Hà Lan [6] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sỹ [8] |
Anh Quốc [19] |
Hoa Kỳ [20] | ||||
"Epsilon"[21] | 2013 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Đĩa đơn không album | |
"Firestone" (hợp tác với Conrad Sewell) |
2014 | 1 | 10 | 5 | 4 | 3 | 4 | 2 | 4 | 8 | 92 | Cloud Nine | |
"ID (Ultra Music Festival Anthem)" | 2015 | 31 | — | — | — | — | — | 83 | 76 | — | — | Đĩa đơn không album | |
"Stole the Show" (hợp tác với Parson James) |
1 | 53 | 5 | 7 | 2 | 3 | 3 | 1 | 24 | —[A] | Cloud Nine | ||
"Nothing Left" (hợp tác với Will Heard) |
1 | 69 | 58 | 57 | 57 | 81 | 14 | 26 | 79 | — |
| ||
"Here for You" (hợp tác với Ella Henderson) |
9 | 99 | 58 | 50 | 47 | 12 | 16 | 17 | 18 | — | Đĩa đơn không album | ||
"Stay" (hợp tác với Maty Noyes) |
2 | 67 | 30 | 2 | 38 | 10 | 3 | 11 | 20 | —[B] | Cloud Nine | ||
"Coming Over" (cùng Dillon Francis hợp tác với James Hersey) |
2016 | — | — | — | — | — | — | 93 | — | — | — | This Mixtape Is Fire | |
"Raging" (hợp tác với Kodaline) |
2 | — | 47 | 52 | 69 | 26 | 6 | 24 | 42 | — |
|
Cloud Nine | |
"Carry Me" (hợp tác với Julia Michaels) |
39 | 77 | — | — | — | 81 | — | — | 133 | — | |||
"It Ain't Me" (với Selena Gomez) |
2017 | 1 | 4 | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 7 | 10 | Stargazing | |
"First Time" (với Ellie Goulding) |
3 | 29 | 23 | 51 | 28 | 22 | 6 | 14 | 34 | 67 | |||
"Stargazing" (hợp tác với Justin Jesso) |
2 | —[C] | 18 | 32 | 14 | 12 | 8 | 9 | 44 | — | |||
"Kids in Love" (hợp tác với The Night Game) |
8 | 94 | 52 | 60 | 90 | — | 19 | 33 | 99 | —[D] | Kids in Love | ||
"Stranger Things" (hợp tác với OneRepublic) |
2018 | — | — | — | — | — | — | 56 | 48 | — | — | ||
"Remind Me to Forget" (hợp tác với Miguel) |
2 [35] |
14 | 4 | 8 | 14 | 18 | 3 [36] |
2 | 69 | —[E] | |||
"Born to Be Yours" (với Imagine Dragons) |
4 [39] |
32 [40] |
25 | 63 | 27 | 62 | 4 [41] |
5 | 67 | 74 | TBA | ||
Ký hiệu "—" chỉ bản thu không được xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. |
Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy [1] |
Úc [2] |
Áo [17] |
Phần Lan [4] |
Đức [18] |
Hà Lan [6] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sỹ [8] |
Anh Quốc [19] |
Hoa Kỳ Dance [42] | ||||
"Fragile" (với Labrinth) |
2016 | 1 | 74 | 69 | — | 87 | 78 | 55 | 50 | 109 | — | Cloud Nine | |
"I'm in Love" (hợp tác với James Vincent McMorrow) |
9 [43] |
— | 38 | — | — | — | 65 | 39 | 99 | — | |||
"Never Let You Go"[44] (hợp tác với John Newman) |
2017 | 39 [45] |
— | — | — | — | — | 81 | 64 | — | 19 | Kids in Love | |
"Sunrise"[46] (hợp tác với Jason Walker) |
37 [47] |
— | — | — | — | — | — | — | — | 33 | |||
"Riding Shotgun"[48] (cùng Oliver Nelson hợp tác với Bonnie McKee) |
— | — | — | — | — | — | — | — | — | 27 | |||
"With You" (hợp tác với Wrabel) |
— | — | — | — | — | — | — | — | — | 47 | |||
"Permanent" (hợp tác với JHart) |
— | — | — | — | — | — | — | — | — | 49 | |||
"I See You" (hợp tác với Billy Raffoul) |
— | — | — | — | — | — | — | — | — | 44 | |||
Ký hiệu "—" chỉ bản thu không được xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. |
Tựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy [49] |
Thụy Điển [50] |
Thụy Sỹ [8] | |||||||
"Fiction" (hợp tác với Tom Odell) |
2016 | — | 62 | — | Cloud Nine | ||||
"Happy Birthday" (hợp tác với John Legend) |
— | 94 | — | ||||||
"Oasis" (hợp tác với Foxes) |
29 | — | — | ||||||
"Cruise" (hợp tác với Andrew Jackson) |
2017 | 25 [51] |
— | — | Fifty Shades Darker | ||||
"This Town" (hợp tác với Sasha Sloan) |
10 [52] |
—[F] | 99 | Stargazing | |||||
Ký hiệu "—" chỉ bản thu không được xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. |
Tựa đề | Nghệ sĩ gốc | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy [1] |
Úc [2] |
Ảo [17] |
Bỉ (FL) [3] |
Phần Lan [4] |
Đức [18] |
Hà Lan [6] |
Thụy Điển [7] |
Thụy Sỹ [8] |
Anh Quốc [19] | ||||
"Dancer" (Kygo Remix) | Didrik Thulin | 2013 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Đĩa đơn không album |
"Younger" (Kygo Remix) | Seinabo Sey | 2014 | 1 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Pretend |
"Cut Your Teeth" (Kygo Remix) | Kyla La Grange | 39 | — | — | — | — | — | 21 | 50 | — | — | Đĩa đơn không album | |
"Miami 82" (Kygo Remix) | Syn Cole (hợp tác với Madame Buttons) |
— | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"Shine" (Kygo Remix) | Benjamin Francis Leftwich | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"Often" (Kygo Remix) | The Weeknd | 12 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"Midnight" (Kygo Remix) | Coldplay | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"Sexual Healing" (Kygo Remix) | Marvin Gaye | 2015 | 23 | — | — | 67 | — | — | 75 | 57 | — | — | |
"Take On Me" (Kygo Remix) | A-ha | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Time and Again: The Ultimate a-ha | |
"Starboy" (Kygo Remix) | The Weeknd (hợp tác với Daft Punk) |
2016 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Starboy (Target Exclusive) |
"Tired" (Kygo Remix) | Alan Walker | 2017 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Đĩa đơn không album |
"Electric Feel" (Kygo Remix)[54] | Henry Green | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"You're the Best Thing About Me"[55] (U2 vs. Kygo) |
U2 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Songs of Experience (Deluxe Edition) | |
Ký hiệu "—" chỉ bản thu không được xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. |
Tựa đề[56][57] | Nghệ sĩ gốc | Năm | Nền tảng |
---|---|---|---|
"I Don't Like You" (Kygo Remix)[F][58] | Eva Simons | 2012 | YouTube |
"Born to Die" (Kygo Remix)[F][58] | Lana Del Rey | ||
"Good Time" (Kygo Remix)[F][58] | Owl City và Carly Rae Jepsen | ||
"Stay" (Kygo Edit) | Rihanna (hợp tác với Mikky Ekko) |
2013 | |
"The Wilhelm Scream" (Kygo Remix) | James Blake | SoundCloud | |
"Limit to Your Love" (Kygo Remix) | |||
"Let Her Go" (Kygo Remix) | Passenger | YouTube | |
"Caravan" (Kygo Remix) |
| ||
"Brother" (Kygo Edit) | Matt Corby | SoundCloud | |
"Resolution" (Kygo Edit) |
| ||
"Jolene" (Kygo Edit) | Dolly Parton | SoundCloud | |
"Angels" (Kygo Edit) | The xx | ||
"No Diggity" versus "Thrift Shop" (Kygo Remix) * Dưới dạng mashup |
Ed Sheeran, Passenger và Macklemore & Ryan Lewis |
| |
"Can't Afford It All" (Kygo Remix) | Jakubi Lưu trữ 2018-07-09 tại Wayback Machine | ||
"Electric Feel" (Kygo Remix) * Pre-label release only |
Henry Green | ||
"High for This" (Kygo Remix) | Ellie Goulding | ||
"Sexual Healing" (Kygo Remix) * Pre-label release only |
Marvin Gaye |
| |
"I See Fire" (Kygo Remix) | Ed Sheeran | SoundCloud | |
"Wait" (Kygo Remix) | M83 | 2014 | |
"Dirty Paws" (Kygo Remix) | Of Monsters and Men |
Tựa đề | Nghệ sĩ hợp tác | Ghi chú[59][60][61][62] |
---|---|---|
"Carry On (For You)"[63] | Charlie Puth[63] | |
"(I) Wanna Know"[62] | TBA | |
"Feels Like Forever"[64] |
Tựa đề | Năm | Đạo diễn | Tham khảo |
---|---|---|---|
"Firestone" | 2015 | Jon Jon Augustavo | [65] |
"Stole the Show" | Saman Kesh | [66] | |
"Here for You" | Michael Maxxis | [67] | |
"Stay" | 2016 | Jason Beattie | [68] |
"Coming Over" (với Dillon Francis) |
— | [69] | |
"I'm in Love" | Ariel Elia | [70] | |
"Raging" | [71] | ||
"Carry Me" | — | [72] | |
"It Ain't Me" | 2017 | Phillip R. Lopez | [73] |
"First Time" | Mathew Cullen | [74] | |
"Stargazing" | Phillip R. Lopez | [75] | |
"Stranger Things" | 2018 | Tim Mattia | [76] |
"Remind Me to Forget" | — | [77] |
Tựa đề | Năm | Nghệ sĩ | Album |
---|---|---|---|
"Write On Me" | 2016 | Fifth Harmony | 7/27 |
"Squeeze" |