Dendrobium hasseltii

Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Phân họ (subfamilia)Epidendroideae
Tông (tribus)Dendrobieae
Phân tông (subtribus)Dendrobiinae
Chi (genus)Dendrobium
Loài (species)D. hasseltii
Danh pháp hai phần
Dendrobium hasseltii
(Blume) Lindl.
Danh pháp đồng nghĩa
  • Pedilonum hasseltii Blume (basionym)
  • Pedilonum kuhlii Blume
  • Dendrobium kuhlii (Blume) Lindl.
  • Dendrobium curtisii Rchb.f.
  • Dendrobium cornutum Hook.f.
  • Callista cornuta (Hook.f.) Kuntze
  • Callista hasseltii (Blume) Kuntze
  • Callista kuhlii (Blume) Kuntze
  • Dendrobium brinchangense Holttum
  • Pedilonum brinchangense (Holttum) Rauschert
  • Pedilonum cornutum (Hook.f.) Rauschert

Dendrobium hasseltii là một loài lan trong chi Lan hoàng thảo.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]