Blood-stained Dendrobium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Podochilaeae |
Phân tông (subtribus) | Dendrobiinae |
Chi (genus) | Dendrobium |
Loài (species) | D. sanguinolentum |
Danh pháp hai phần | |
Dendrobium sanguinolentum Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dendrobium sanguinolentum là một loài thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.