Desmidium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Charophyta |
Lớp (class) | Zygnematophyceae |
Bộ (ordo) | Zygnematales |
Họ (familia) | Desmidiaceae |
Chi (genus) | Desmidium |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Desmidium là một chi Song tinh tảo trong họ Desmidiaceae.[1]