Dianthus japonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Caryophyllaceae |
Chi (genus) | Dianthus |
Loài (species) | D. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Dianthus japonicus Thunb., 1784 |
Dianthus japonicus là loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng. Loài này được Thunb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1784.[1]