Dichagyris herculea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Dichagyris |
Loài (species) | D. herculea |
Danh pháp hai phần | |
Dichagyris herculea Corti & Draudt, 1933 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dichagyris herculea[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Afghanistan, Pakistan, Ấn Độ, Tây Tạng và Nepal.
It was first described as a form của Rhyacia flammatra (which is now Dichagyris flammatra), Rhyacia flammatra f. herculea.