Dichodontium pellucidum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Dichodontium |
Loài (species) | D. pellucidum |
Danh pháp hai phần | |
Dichodontium pellucidum (Hedw.) Schimp., 1856 |
Dichodontium pellucidum là một loài Rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được (Hedw.) Schimp. mô tả khoa học đầu tiên năm 1856.[1]