Dicranum majus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Dicranum |
Loài (species) | D. majus |
Danh pháp hai phần | |
Dicranum majus Sm. |
Dicranum majus là một loài Rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được Turner mô tả khoa học đầu tiên năm 1804.[1]