Digama hearseyana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Digama |
Loài (species) | D. hearseyana |
Danh pháp hai phần | |
Digama hearseyana Moore, 1859 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Digama hearseyana[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Ấn Độ, Nepal và Pakistan.
Sải cánh dài khoảng 30 mm.