Dipteryx alata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Dipteryx |
Loài (species) | D. alata |
Danh pháp hai phần | |
Dipteryx alata Vogel | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dipteryx alata là một loài rau đậu thuộc họ Fabaceae.
Cây cao đến 25 m, đường kính 0,7 m.