Disporum viridescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Disporum |
Loài (species) | D. viridescens |
Danh pháp hai phần | |
Disporum viridescens (Maxim.) Nakai[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Uvularia viridescens Maximowicz Disporum smilacinum A. Gray var. viridescens (Maximowicz) Maximowicz Prosartes viridescens (Maximowicz) Regel[2] |
Disporum viridescens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được (Maxim.) Nakai mô tả khoa học đầu tiên năm 1911.[3]