Dorstenia milaneziana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Moraceae |
Tông (tribus) | Dorstenieae |
Chi (genus) | Dorstenia |
Loài (species) | D. milaneziana |
Danh pháp hai phần | |
Dorstenia milaneziana Carauta, C.Valente & Sucre | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dorstenia gracilis Carauta, C.Valente & D.S.D.Araujo |
Dorstenia milaneziana là một loài thực vật có hoa trong họ Moraceae. Loài này được Carauta, C.Valente & Sucre mô tả khoa học đầu tiên năm 1975.[1]