Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 13 tháng 5, 1986 | ||
Nơi sinh | Soligorsk, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gorodeya | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2005 | Shakhtyor Soligorsk | ||
2006 | MTZ-RIPO Minsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2009 | Smorgon | 61 | (8) |
2010 | Vitebsk | 8 | (1) |
2010–2012 | Neman Grodno | 34 | (3) |
2012– | Gorodeya | 148 | (59) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 12 năm 2017 |
Dzmitry Lebedzew (tiếng Belarus: Дзмітрый Лебедзеў; tiếng Nga: Дмитрий Лебедев; sinh 13 tháng 5 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá Belarus, thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Gorodeya.
Anh trai của anh, Alyaksandr Lebedzew cũng là một cầu thủ bóng đá.
Sinh ra ở Soligorsk, Lebedzew bắt đầu chơi bóng ở hệ thống trẻ FC Shakhtyor Soligorsk. Anh chưa ra sân lần nào cho câu lạc bộ, và chuyển đến FC Smorgon nơi anh có màn ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Belarus năm 2007.[1]