Epidendrum polystachyum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Laeliinae |
Chi (genus) | Epidendrum |
Phân chi (subgenus) | E. subg. Aulizeum |
Loài (species) | E. polystachyum |
Danh pháp hai phần | |
Epidendrum polystachyum Kunth |
Epidendrum polystachyum HBK (1816) là một loài lan mọc hoang dại trong các khu rừng khô ẩm theo mùa trên sườn phía tây của Andes ở Ecuador và Peru (bao gồm Piura[1]) ở độ cao gần 2 km.[2]