Epinotia ramella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Tortricidae |
Chi (genus) | Epinotia |
Loài (species) | E. ramella |
Danh pháp hai phần | |
Epinotia ramella (Linnaeus, 1758[1])[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Epinotia ramella là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 13–16 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 11. [1].
Ấu trùng chủ yếu ăn birch và willow.